Bước tới nội dung

pioncer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pjɔ̃.se/

Nội động từ

[sửa]

pioncer nội động từ /pjɔ̃.se/

  1. (Thông tục) Ngủ.

Tham khảo

[sửa]