pirket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc pirket
gt pirket
Số nhiều pirkete
Cấp so sánh
cao

pirket

  1. Nhỏ nhặt, vụn vặt, tỉ mỉ, quá thận trọng.
    Han er svært nøye og pirket.
    å sy hardangersøm er et pirket arbeide.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]