pirket
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | pirket |
gt | pirket | |
Số nhiều | pirkete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
pirket
- Nhỏ nhặt, vụn vặt, tỉ mỉ, quá thận trọng.
- Han er svært nøye og pirket.
- å sy hardangersøm er et pirket arbeide.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pirket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)