Bước tới nội dung

pirojki

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ʁɔʃ.ki/

Danh từ

[sửa]

pirojki /pi.ʁɔʃ.ki/

  1. (Số nhiều) Bánh rán.

Tham khảo

[sửa]