pirre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å pirre |
| Hiện tại chỉ ngôi | pirrer |
| Quá khứ | pirra, pirret |
| Động tính từ quá khứ | pirra, pirret |
| Động tính từ hiện tại | — |
pirre
- Kích thích, khêu gợi, khích động.
- Det gatefulle pirrer alltid nysgjerrigheten.
- Vinen pirret ganen.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pirre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)