piscivorous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.ˈsɪ.və.rəs/
Tính từ
[sửa]piscivorous /pə.ˈsɪ.və.rəs/
- Ăn cá.
Tham khảo
[sửa]- "piscivorous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
piscivorous /pə.ˈsɪ.və.rəs/