Bước tới nội dung

piscivorous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈsɪ.və.rəs/

Tính từ

[sửa]

piscivorous /pə.ˈsɪ.və.rəs/

  1. Ăn .

Tham khảo

[sửa]