Bước tới nội dung

pissat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pissat
/pi.sa/
pissat
/pi.sa/

pissat /pi.sa/

  1. Nước đái (lừa, ngựa... ).
    Pissat d’âne — nước đái lừa

Tham khảo

[sửa]