Bước tới nội dung

pistol-shot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pistol-shot

  1. Phát súng lục.
    within pistol-shot — trong tầm súng lục
    beyond pistol-shot — người tầm súng lục

Tham khảo

[sửa]