Bước tới nội dung

pitonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.tɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

pitonner nội động từ /pi.tɔ.ne/

  1. Đóng đinh trèo núi.

Tham khảo

[sửa]