Bước tới nội dung

pjolter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít pjolter pjolteren
Số nhiều pjolter, pjoltere, pjoltrer pjolterne, pjoltrene

pjolter

  1. Uýt-ky hay cô- nhắc pha sô-đa.
    å drikke pjolter

Tham khảo

[sửa]