Bước tới nội dung

plâtrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

plâtrage

  1. Sự trát thạch cao.
    Plâtrage d’un mur — trát thạch cao vào bức tường (nông nghiệp) sự bó thạch cao, sự gia thạch cao (vào hèm rượu)

Tham khảo

[sửa]