Bước tới nội dung

pløye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å pløye
Hiện tại chỉ ngôi pløyer
Quá khứ pløyde/pløgde
Động tính từ quá khứ pløyd/pløgd
Động tính từ hiện tại

pløye

  1. Cày đất, xới đất.
    Bonden gikk og pløyde ute på jordet.
    å pløye opp et jordstykke
    å pløye seg gjennom en bok — Đọc hết một cuốn sách.

Tham khảo

[sửa]