pløye
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å pløye |
Hiện tại chỉ ngôi | pløyer |
Quá khứ | pløyde/pløgde |
Động tính từ quá khứ | pløyd/pløgd |
Động tính từ hiện tại | — |
pløye
- Cày đất, xới đất.
- Bonden gikk og pløyde ute på jordet.
- å pløye opp et jordstykke
- å pløye seg gjennom en bok — Đọc hết một cuốn sách.
Tham khảo[sửa]
- "pløye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)