plafonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pla.fɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

plafonner ngoại động từ /pla.fɔ.ne/

  1. Xây trần.
    Plafonner une pièce — xây trần gian nhà

Nội động từ[sửa]

plafonner nội động từ /pla.fɔ.ne/

  1. Đạt mức cao nhất.
    Salaire qui plafonne — lương đạt mức cao nhất
    Avion qui plafonne à dix mille mètres — máy bay đạt mức cao nhất là mười nghìn mét

Tham khảo[sửa]