Bước tới nội dung

plaintivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɛ̃.tiv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

plaintivement /plɛ̃.tiv.mɑ̃/

  1. Rên rỉ; than vãn.
    Réclamer plantivement — rên rỉ đòi hỏi

Tham khảo

[sửa]