Bước tới nội dung

plaisanterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɛ.zɑ̃t.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plaisanterie
/plɛ.zɑ̃t.ʁi/
plaisanteries
/plɛ.zɑ̃t.ʁi/

plaisanterie gc /plɛ.zɑ̃t.ʁi/

  • lời nói đùa, điều đùa chơi
  • lời đùa cợt
    1. Être en butte aux plaisanteries de ses camarades — bị bè bạn đùa cợt
  • trò đùa, việc tầm thường
    1. C’est une plaisanterie pour lui de faire cela — đối với anh ta thì làm việc ấy chỉ là một trò đùa
      entendre la plaisanterie — xem entendre
      plaisanterie à part — không đùa đâu, nói đứng đắn

    Tham khảo

    [sửa]