planage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

planage

  1. Sự làm bằng, sự bào phẳng (tấm ván... ).
  2. Sự đàn phẳng (tấm tôn... ).
  3. Như pelanage.

Tham khảo[sửa]