planimetrically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpleɪ.nə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]planimetrically /ˌpleɪ.nə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
- Xem planimeter
Tham khảo
[sửa]- "planimetrically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)