Bước tới nội dung

planisphère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pla.nis.fɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
planisphère
/pla.nis.fɛʁ/
planisphères
/pla.nis.fɛʁ/

planisphère /pla.nis.fɛʁ/

  1. Bản đồ mặt phẳng, bình đồ (địa cầu, thiên cầu).

Tham khảo

[sửa]