planté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɑ̃.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | planté /plɑ̃.te/ |
plantés /plɑ̃.te/ |
Giống cái | plantée /plɑ̃.te/ |
plantées /plɑ̃.te/ |
planté /plɑ̃.te/
- Cắm, mọc.
- Cheveux bien plantés — tóc mọc đẹp
- Đứng yên.
- Rester planté devant son père — đứng yên trước mặt bố
- bien planté — vạm vỡ
Tham khảo
[sửa]- "planté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)