Bước tới nội dung

planté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɑ̃.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực planté
/plɑ̃.te/
plantés
/plɑ̃.te/
Giống cái plantée
/plɑ̃.te/
plantées
/plɑ̃.te/

planté /plɑ̃.te/

  1. Cắm, mọc.
    Cheveux bien plantés — tóc mọc đẹp
  2. Đứng yên.
    Rester planté devant son père — đứng yên trước mặt bố
    bien planté — vạm vỡ

Tham khảo

[sửa]