Bước tới nội dung

plassere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å plassere
Hiện tại chỉ ngôi plasserer
Quá khứ plasserte
Động tính từ quá khứ plassert
Động tính từ hiện tại

plassere

  1. Để, đặt, sắp xếp, xếp chỗ.
    Stillingen er plassert i lønnstrinn 17.
    å plassere gjestene rundt bordet
    å plassere en ordre i et firma
    Jeg kan ikke plassere ham. — Tôi không nhận ra anh ta là ai.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]