Bước tới nội dung

plasticien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plas.ti.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plasticien
/plas.ti.sjɛ̃/
plasticien
/plas.ti.sjɛ̃/

plasticien /plas.ti.sjɛ̃/

  1. Thợ làm đồ chất dẻo.
  2. Nghệ sĩ tạo hình.

Tham khảo

[sửa]