platonisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

platonisme

  1. Học thuyết Pla-ton.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính thuần khiết (của ái tình).

Tham khảo[sửa]