Bước tới nội dung

playon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɛ.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
playon
/plɛ.jɔ̃/
playon
/plɛ.jɔ̃/

playon /plɛ.jɔ̃/

  1. Như pleyon.

Tham khảo

[sửa]