Bước tới nội dung

pleometrotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pleometrotic

  1. (Sinh vật học) Tạo đàn nhiều mẹ, tạo đàn nhiều chúa; hình thành đàn nhiều mẹ, hình thành nhiều chúa.

Tham khảo

[sửa]