plexiglas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /plɛk.si.ɡlas/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
plexiglas
/plɛk.si.ɡlas/
plexiglas
/plɛk.si.ɡlas/

plexiglas /plɛk.si.ɡlas/

  1. (Kỹ thuật) Thủy tinh plexi, thủy tinh hữu cơ.

Tham khảo[sửa]