Bước tới nội dung

plicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplɑɪ.ˌkeɪt/

Tính từ

[sửa]

plicate /ˈplɑɪ.ˌkeɪt/

  1. (Sinh vật học) ; (địa lý, địa chất) uốn nếp.

Tham khảo

[sửa]