Bước tới nội dung

plim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

plim ngoại động từ

  1. (Tiếng địa phương) Làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng.

Nội động từ

[sửa]

plim nội động từ

  1. (Tiếng địa phương) Phình ra, phồng ra, căng phồng.

Tham khảo

[sửa]