Bước tới nội dung

plonge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɔ̃ʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plonge
/plɔ̃ʒ/
plonge
/plɔ̃ʒ/

plonge gc /plɔ̃ʒ/

  1. Nghề rửa bát đĩa (trong hàng ăn).
    Faire la plonge — làm nghề rửa bát đĩa

Tham khảo

[sửa]