Bước tới nội dung

plongeant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɔ̃.ʒɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực plongeant
/plɔ̃.ʒɑ̃/
plongeants
/plɔ̃.ʒɑ̃/
Giống cái plongeante
/plɔ̃.ʒɑ̃t/
plongeantes
/plɔ̃.ʒɑ̃t/

plongeant /plɔ̃.ʒɑ̃/

  1. Chúc xuống.
    Tir pongeant — bắn chúc xuống

Tham khảo

[sửa]