plus-value
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /plys.va.ly/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
plus-value /plys.va.ly/ |
plus-values /plys.va.ly/ |
plus-value gc /plys.va.ly/
- (Kinh tế) Giá trị thặng dư.
- Thặng dư.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "plus-value", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)