pluss
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pluss | plusset |
Số nhiều | pluss, plusser | plussa, plussene |
pluss gđ
- Sự cộng, thêm vào, phụ vào.
- Tre pluss to er fem (32=5).
- Huset selges for kr. 900.000 pluss omkostninger.
- Han fikk — G på matematikkprøven.
- 3 grader Celsius 3 — độ cộng.
- Ưu điểm.
- Det er et stort pluss at du kan fransk.
Tham khảo[sửa]
- "pluss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)