Bước tới nội dung

plutselig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc plutselig
gt plutselig
Số nhiều plutselige
Cấp so sánh
cao

plutselig

  1. Đột nhiên, bất thần, thình lình, đột ngột.
    Han gjorde en plutselig bevegelse.
    Plutselig så han noe som rørte seg.

Tham khảo

[sửa]