Bước tới nội dung

ngột

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋo̰ʔt˨˩ŋo̰k˨˨ŋok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋot˨˨ŋo̰t˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
  1. Chết ngột.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]