Bước tới nội dung

pneumáticos

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: pneumaticos

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Tính từ

[sửa]

pneumáticos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của pneumático

Danh từ

[sửa]

pneumáticos  sn

  1. Dạng số nhiều của pneumático.

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pneumáticos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của pneumático

Danh từ

[sửa]

pneumáticos  sn

  1. Dạng số nhiều của pneumático

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /bneuˈmatikos/ [bneu̯ˈma.t̪i.kos]
  • Vần: -atikos
  • Tách âm tiết: pneu‧má‧ti‧cos

Tính từ

[sửa]

pneumáticos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của pneumático

Danh từ

[sửa]

pneumáticos  sn

  1. Dạng số nhiều của pneumático