pneumáticos
Giao diện
Xem thêm: pneumaticos
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /pnewˈma.ti.kuʃ/
Tính từ
[sửa]pneumáticos gđ sn
- Dạng giống đực số nhiều của pneumático
Danh từ
[sửa]pneumáticos gđ sn
- Dạng số nhiều của pneumático.
Tiếng Galicia
[sửa]Tính từ
[sửa]pneumáticos gđ sn
- Dạng giống đực số nhiều của pneumático
Danh từ
[sửa]pneumáticos gđ sn
- Dạng số nhiều của pneumático
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]pneumáticos gđ sn
- Dạng giống đực số nhiều của pneumático
Danh từ
[sửa]pneumáticos gđ sn
- Dạng số nhiều của pneumático
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Mục từ biến thể tiếng Bồ Đào Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Galicia
- Mục từ biến thể tiếng Galicia
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Galicia
- tiếng Galicia entries with incorrect language header
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/atikos
- Vần tiếng Tây Ban Nha/atikos/4 âm tiết
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha