Bước tới nội dung

poème

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poème
/pɔ.ɛm/
poèmes
/pɔ.ɛm/

poème /pɔ.ɛm/

  1. Bài thơ, bài ca.
    Poème à forme libre — bài thơ thể tự do
    Que ta vie soit un beau poème — (nghĩa bóng) chúc cho đời anh là cả một bài thơ đẹp
    c’est tout un poème — (thân mật) thật là kỳ lạ; không sao tả xiết
    poème symphonique — (âm nhạc) thơ giao hưởng

Tham khảo

[sửa]