Bước tới nội dung

poétiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.e.ti.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

poétiser ngoại động từ /pɔ.e.ti.ze/

  1. Thi vị hóa.
    Poétiser la vie — thi vị hóa cuộc sống

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]