thi vị hóa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ vḭʔ˨˩ hwaː˧˥tʰi˧˥ jḭ˨˨ hwa̰ː˩˧tʰi˧˧ ji˨˩˨ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ vi˨˨ hwa˩˩tʰi˧˥ vḭ˨˨ hwa˩˩tʰi˧˥˧ vḭ˨˨ hwa̰˩˧

Động từ[sửa]

thi vị hóa

  1. Làm cho đẹp hơn rất nhiều trong trí tưởng tượng của mình.