Bước tới nội dung

poêler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

poêler ngoại động từ

  1. Om mỡ.
    Poêler une pièce de viande — om mỡ miếng thịt

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]