Bước tới nội dung

poêlon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwa.lɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poêlon
/pwa.lɔ̃/
poêlon
/pwa.lɔ̃/

poêlon /pwa.lɔ̃/

  1. Cái chảo (bằng đất hay kim loại, có cán rỗng).

Tham khảo

[sửa]