Bước tới nội dung

pochetée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pochetée
/pɔʃ.te/
pochetée
/pɔʃ.te/

pochetée gc

  1. (Thông tục) Đồ ngốc.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như pochée.

Tham khảo

[sửa]