Bước tới nội dung

pochette-surprise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.ʃɛt.syʁ.pʁiz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pochette-surprise
/pɔ.ʃɛt.syʁ.pʁiz/
pochettes-surprises
/pɔ.ʃɛt.syʁ.pʁiz/

pochette-surprise gc /pɔ.ʃɛt.syʁ.pʁiz/

  1. Túi quà bí mật.

Tham khảo

[sửa]