pochette-surprise
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.ʃɛt.syʁ.pʁiz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pochette-surprise /pɔ.ʃɛt.syʁ.pʁiz/ |
pochettes-surprises /pɔ.ʃɛt.syʁ.pʁiz/ |
pochette-surprise gc /pɔ.ʃɛt.syʁ.pʁiz/
Tham khảo
[sửa]- "pochette-surprise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)