Bước tới nội dung

pochoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.ʃwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pochoir
/pɔ.ʃwaʁ/
pochoir
/pɔ.ʃwaʁ/

pochoir /pɔ.ʃwaʁ/

  1. Khuôn trổ (để tô chữ, vẽ hình... ).

Tham khảo

[sửa]