pocketbok
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pocketbok | pocketboka, pocketboken |
Số nhiều | pocketbøker | pocketbøkene |
pocketbok gđc
Tham khảo
[sửa]- "pocketbok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)