Bước tới nội dung

podestat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.dɛs.ta/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
podestat
/pɔ.dɛs.ta/
podestats
/pɔ.dɛs.ta/

podestat /pɔ.dɛs.ta/

  1. (Sử học) Tổng trấn (ở ý, thế kỷ 13 - 14).

Tham khảo

[sửa]