Bước tới nội dung

poignard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwa.ɲaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poignard
/pwa.ɲaʁ/
poignards
/pwa.ɲaʁ/

poignard /pwa.ɲaʁ/

  1. Dao găm.
    coup de poignard dans le dos — sự phản trắc
    enfoncer à quelqu'un un poignard dans le cœur — làm cho ai đau khổ xót sa
    le poignard sur (sous) la gorge — gươm kề cổ

Tham khảo

[sửa]