Bước tới nội dung

pointilleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwɛ̃.ti.jø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pointilleux
/pwɛ̃.ti.jø/
pointilleux
/pwɛ̃.ti.jø/
Giống cái pointilleuse
/pwɛ̃.ti.jøz/
pointilleuses
/pwɛ̃.ti.jøz/

pointilleux /pwɛ̃.ti.jø/

  1. Hay bắt bẻ; tỉ mẩn.

Tham khảo

[sửa]