pointilleux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pwɛ̃.ti.jø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pointilleux /pwɛ̃.ti.jø/ |
pointilleux /pwɛ̃.ti.jø/ |
Giống cái | pointilleuse /pwɛ̃.ti.jøz/ |
pointilleuses /pwɛ̃.ti.jøz/ |
pointilleux /pwɛ̃.ti.jø/
Tham khảo
[sửa]- "pointilleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)