Bước tới nội dung

pointlessly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔɪnt.ləs.li/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

pointlessly /ˈpɔɪnt.ləs.li/

  1. Xem pointless

Tham khảo

[sửa]