Bước tới nội dung

poisseux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poisseux
/pwa.sø/
poisseux
/pwa.sø/
Giống cái poisseuse
/pwa.søz/
poisseuses
/pwa.søz/

poisseux /pwa.sø/

  1. Dính dáp.
    Des papiers de bonbons poisseux — giấy kẹo dính dáp
  2. Sếnh.
    Mains poisseuses — tay sếnh

Tham khảo

[sửa]