Bước tới nội dung

poisson-chat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwa.sɔ̃.ʃa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poisson-chat
/pwa.sɔ̃.ʃa/
poissons-chats
/pwa.sɔ̃.ʃa/

poisson-chat /pwa.sɔ̃.ʃa/

  1. (Động vật học) Cá nheo.
  2. Cá trê.

Tham khảo

[sửa]