Bước tới nội dung

poissonneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwa.sɔ.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poissonneux
/pwa.sɔ.nø/
poissonneux
/pwa.sɔ.nø/
Giống cái poissonneuse
/pwa.sɔ.nøz/
poissonneuses
/pwa.sɔ.nøz/

poissonneux /pwa.sɔ.nø/

  1. () Nhiều .
    Lac poissonneux — hồ nhiều cá

Tham khảo

[sửa]