Bước tới nội dung

poivrade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwa.vʁad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poivrade
/pwa.vʁad/
poivrades
/pwa.vʁad/

poivrade gc /pwa.vʁad/

  1. Nước xốt hạt tiêu.

Tham khảo

[sửa]